Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Viết Đức
Mã sinh viên: 0441030131
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 21/06/2011
2 Lý thuyết động cơ - ôtô 8 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2011
3 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
4 Vật liệu khai thác ôtô 6 7.1 B 7.1 (B) 31/07/2011
5 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 23/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Vật lý 2 5 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 29/08/2011
9 Tiếng anh 4 8 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2011
10 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
11 Cấu tạo ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2012
12 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 10 A 10 (A) 01/02/2012
13 Linh kiện điện tử trên ôtô 10 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
14 Thực hành cơ bản ôtô (Máy – Gầm - Điện) 9 9 A 9 (A) 11/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
17 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
18 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 10 A 10 (A)
19 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 9.2 A 9.2 (A) 14/09/2012
20 Thực hành dụng cụ đo lường trên ôtô 9.5 A 9.5 (A)
21 Thực tập tại cơ sở sản xuất 9 A 9 (A)
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6 7 B 7 (B) 28/09/2012
24 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (K4) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
25 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/01/2013 30/01/2013
26 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2013
27 Thực hành điện ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
28 Thí nghiệm điện ôtô 10 A 10 (A)
29 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2013
30 Thực hành gầm ôtô nâng cao 10 A 10 (A)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 10 A 10 (A)
32 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Sức bền vật liệu 0 ** 2.4 ** F ** ** 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Sức bền vật liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 10/03/2013
35 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.4 C 6.4 (C) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo