Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Đạt
Mã sinh viên: 0541030265
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 1 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 18/07/2011 26/09/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/07/2011 13/10/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 10 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 9 A 9 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 8 7.5 I B 7.5 (B) 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2012 06/04/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.7 A 8.7 (A)
16 Vật lý 2 I (I)
17 Chi tiết máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 1 8 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 13/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
24 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
25 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
27 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 30/01/2013
29 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 17/01/2013 19/02/2013
30 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
32 CADD 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/01/2013 27/02/2013
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 An toàn và Môi trường CN Ôtô 8 8 B 8 (B) 07/01/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2013
36 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 10 A 10 (A)
37 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 22/08/2013 22/09/2013
38 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
39 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
41 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/09/2013
42 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2013 27/09/2013
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
45 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
46 Thực hành điện ôtô nâng cao 9 A 9 (A)
47 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
48 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 9 9 A 9 (A) 07/01/2014
49 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
50 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
51 Thực hành gầm ôtô nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
52 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
53 Kết cấu - Tính toán ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
54 Chuyên đề gầm ôtô 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
55 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.4 A 9.4 (A) 05/09/2012
56 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2012
57 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Sức bền vật liệu 0 ** 1.6 ** F ** ** 26/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hình họa (Cơ khí) - CLC 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
60 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 10/03/2013
61 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
62 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo