Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Đại
Mã sinh viên: 0541030322
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 6 7.1 B 7.1 (B) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 15/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/01/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
25 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
26 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 17/01/2013 19/02/2013
27 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
29 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013 ĐPK
31 CADD 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 26/01/2013 27/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2013
33 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
34 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/08/2013 22/09/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
36 Thực hành cơ bản điện ô tô 8 B 8 (B)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 21/09/2013
38 Thiết kế xưởng (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 11/09/2013
39 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 27/09/2013
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2013
41 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
42 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
43 Thí nghiệm điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
44 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/01/2014 29/01/2014
45 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
46 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
47 Thực hành động cơ nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
49 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2014
50 Chuyên đề động cơ 7 7 B 7 (B) 09/06/2014
51 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2012
52 Sức bền vật liệu 9 9 A 9 (A) 31/08/2012
53 Vật lý 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/03/2012 06/04/2012
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 26/03/2012 04/04/2012
55 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
56 CADD 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 28/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hình họa (Cơ khí) - CLC 1.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo