Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Chung
Mã sinh viên: 0541010355
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
3 Thực tập cắt gọt 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 23/08/2011
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 27/07/2011 13/10/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/01/2012 11/03/2012
9 Chi tiết máy 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 5 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2012
12 Nhập môn tin học 9 8.3 I B 8.3 (B) 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 10/01/2012
16 CADD 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 25/09/2012 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Nguyên lý cắt 0 2 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/08/2012 19/10/2012 ĐPK
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
25 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
27 Đồ gá 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 17/01/2013 18/02/2013
28 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/01/2013 27/02/2013
29 Vật lý 2 0 9 1.3 7.3 F B 7.3 (B) 16/01/2013 03/02/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
32 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2013 28/09/2013
33 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
34 Công nghệ gia công áp lực 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 29/08/2013 23/09/2013
35 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2013
36 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
37 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
38 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2014
41 PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
42 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
43 Kỹ thuật Rô bốt 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 21/05/2014 31/05/2014
44 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.8 B 7.8 (B) 16/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
46 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
47 Nguyên lý máy 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2012
48 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 31/08/2012 24/09/2012
49 Nguyên lý cắt 0 ** 1.5 ** F ** ** 09/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
51 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2014
52 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo