Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Doãn Trung Dũng
Mã sinh viên: 0541030321
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 02/07/2011 05/10/2011
2 Vật liệu học 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 23/08/2011 05/10/2011
3 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Kỹ thuật điện-điện tử 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 29/08/2011 10/10/2011
5 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1 ** F ** ** 05/08/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/08/2011 29/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/07/2011
8 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/08/2011 04/10/2011
9 Nguyên lý máy 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2012 03/03/2012
10 Thủy lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
12 Nhập môn tin học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 15/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 1 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực hành cơ bản hàn 8 B 8 (B)
16 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/01/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 04/09/2012 08/10/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/09/2012 08/10/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 04/09/2012 10/10/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 13/09/2012 05/10/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/09/2012 05/10/2012
24 Cơ lý thuyết 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 03/02/2013
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
31 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7 B 7 (B) 12/01/2013
32 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
33 CADD ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 6.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/08/2013 22/09/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 8 B 8 (B)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 7 B 7 (B)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 21/09/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/09/2013 27/09/2013
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 8 B 8 (B)
45 Thí nghiệm điện ôtô 8 B 8 (B)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 7 7 B 7 (B) 30/12/2013
49 Thực hành động cơ nâng cao 9 A 9 (A)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Kết cấu - Tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 19/05/2014
52 Chuyên đề động cơ 6 6 C 6 (C) 09/06/2014
53 Vật lý 1 ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 04/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Sức bền vật liệu 0 0 3 3 F F 3 (F) 31/08/2012 24/09/2012
55 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
56 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 23/03/2012 25/06/2012
57 Vật lý 2 I (I)
58 Sức bền vật liệu 1 4 2 4 F D 4 (D) 10/03/2013 26/03/2013
59 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
60 CADD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 04/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2014
63 CADD I (I)
64 Tiếng anh 3 ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
66 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
67 Vật lý 2 5 4.8 D 4.8 (D) 26/08/2015
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/09/2014 30/09/2014
69 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo