Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hòa
Mã sinh viên: 0541030075
Lớp: ĐH CNKT ÔTÔ 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/07/2011
2 Vật liệu học 7 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2011 29/09/2011
4 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 18/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.8 D 4.8 (D) 25/08/2011 ĐPK
7 Toán ứng dụng 2 5 5.2 D 5.2 (D) 25/08/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 27/07/2011
9 Nguyên lý máy 9 8.4 B 8.4 (B) 31/01/2012
10 Thủy lực đại cương 0 10 2.9 9.6 F A 9.6 (A) 13/01/2012 12/03/2012
11 Cấu tạo Ôtô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2012
12 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 06/04/2012
14 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
15 Thực hành cơ bản hàn 8.3 B 8.3 (B)
16 Vật lý 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
17 Chi tiết máy 5 5.6 C 5.6 (C) 04/09/2012
18 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 15/09/2012
19 Cơ sở thiết kế ôtô 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
20 Cấu tạo Ôtô 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 06/09/2012 05/10/2012
21 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 3 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
23 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2012
24 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 1 9 8.6 A 8.6 (A) 03/09/2013
25 Vật lý 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2011 10/10/2011
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 07/10/2011
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Lý thuyết Động cơ - Ô tô 2 6 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
29 Hệ thống điện trên Ô tô 9 9.2 A 9.2 (A) 15/01/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
32 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
33 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.3 B 8.3 (B) 12/01/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
35 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 8 B 8 (B) 04/10/2013
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013
37 Thực hành cơ bản gầm ô tô 9 A 9 (A)
38 Thực hành cơ bản điện ô tô 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
40 Thiết kế xưởng (Ôtô) 9 9 A 9 (A) 11/09/2013
41 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 9 A 9 (A) 03/09/2013
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2013
43 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 9 A 9 (A)
44 Thực hành điện ôtô nâng cao 9.5 A 9.5 (A)
45 Thí nghiệm điện ôtô 9 A 9 (A)
46 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
47 Chuyên đề điện - điện tử ô tô 7 7 B 7 (B) 27/02/2014
48 Chẩn đoán kỹ thuật ô tô 8 8 B 8 (B) 30/12/2013
49 Khoá luận tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-Ôtô) I (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) 9 A 9 (A)
51 Toán ứng dụng 2 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/08/2012 24/09/2012
52 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 31/08/2012 24/09/2012
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2012
54 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
55 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo