Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hải
Mã sinh viên: 0441010270
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5 4.8 5.4 D D 5.4 (D) 30/07/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 4 D 4 (D) 28/06/2011 05/09/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3 I F 3 (F) 10/10/2011
7 Tiếng anh 4 I (I)
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2012 08/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 07/10/2011
10 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
13 Đồ gá 6 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 6 2 6 F C 6 (C) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5 D 5 (D) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 05/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 12/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 7.7 B 7.7 (B)
28 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
29 Công nghệ chế tạo máy 2 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/05/2013 09/06/2013
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 6 C 6 (C) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 3 4 D 4 (D) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
34 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
35 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2012
36 PLC 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
37 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo