Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trí Đô
Mã sinh viên: 0441020173
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 30/06/2011 22/09/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/07/2011 27/09/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 23/08/2011 22/09/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 5 6 C 6 (C) 13/06/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 25/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 Kỹ thuật điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
10 Hệ thống tự động thủy khí 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/01/2012 01/03/2012
11 Rô bốt công nghiệp 0 ** 2.4 ** F ** ** 06/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật nhiệt 0 6 2 6 F C 6 (C) 10/02/2012 08/03/2012
13 Truyền động điện tự động 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/02/2012 08/03/2012
14 PLC 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 23/02/2012 16/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 PLC 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 19/02/2013 05/03/2013
18 Hệ thống tự động thủy khí 6 4.6 I D 4.6 (D) 30/01/2013
19 Rô bốt công nghiệp 5 5.4 D 5.4 (D) 17/01/2013
20 Cơ điện tử 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2012 10/10/2012
21 Máy tự động 7 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
22 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
23 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9 A 9 (A) 09/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 4 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
25 Tiếng anh 3 ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cơ điện tử 2 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 07/01/2013 29/01/2013
27 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
28 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/01/2013 05/02/2013
29 Công nghệ CNC 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2013
30 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
31 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.2 D 5.2 (D) 27/05/2013
32 Thực tập hàn 6.8 C 6.8 (C)
33 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
34 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
35 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
36 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 20/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ lý thuyết (CLC) ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Sức bền vật liệu 0 ** 1.5 ** F ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ điện tử 2 0 ** 0.6 ** F ** ** 09/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo