1
|
0441020165
|
Tống Đức
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
0441020168
|
Nghiêm Văn
Bình
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
0441020174
|
Nguyễn Văn
Cường
|
0
|
4
|
|
4
|
0441020157
|
Trần Danh
Cường
|
6
|
|
|
5
|
0441020169
|
Trần Văn
Đạt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
0441020199
|
Nguyễn Đình
Diễn
|
0
|
3
|
|
7
|
0441020173
|
Vũ Trí
Đô
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
0441020161
|
Đoàn Anh
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
0441020179
|
Nguyễn Bá
Đức
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
0441020155
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
3
|
|
|
11
|
0441020166
|
Trần Tuấn
Dũng
|
3
|
|
|
12
|
0441020190
|
Bùi Thái
Dương
|
3
|
|
|
13
|
0441020137
|
Đào Minh
Hải
|
5
|
|
|
14
|
0441020096
|
Vũ Đình
Hiệp
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
0441020176
|
Nguyễn Đức
Hiếu
|
4
|
|
|
16
|
0441020209
|
Nhữ Văn
Hiệu
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
0441020138
|
Trần Văn
Hoan
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
0441020140
|
Nguyễn Quang
Hoàng
|
0
|
3
|
|
19
|
0441020194
|
Lê Văn
Hợp
|
0
|
3
|
|
20
|
0441020189
|
Cao Xuân
Khoa
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
0441020184
|
Đoàn Duy
Lịch
|
6
|
|
|
22
|
0441020158
|
Dương Đình
Lộc
|
0
|
3
|
|
23
|
0441020186
|
Vũ Quang
Long
|
6
|
|
|
24
|
0441020125
|
Nguyễn Thị
Lưu
|
6
|
|
|
25
|
0441020094
|
Nguyễn Khánh
Ly
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
0441020143
|
Nguyễn Đức
Nam
|
3
|
|
|
27
|
0441020192
|
Trần Văn
Nam
|
3
|
|
|
28
|
0441020142
|
Lê Văn
Nghĩa
|
3
|
|
|
29
|
0441020198
|
Đoàn Khắc
Nhân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
0441020181
|
Mai Xuân
Phong
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|