Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nam
Mã sinh viên: 0441020192
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 15/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ khí đại cương 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 01/02/2012 23/02/2012
3 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
4 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
5 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2011
6 Thực tập cơ khí cơ bản 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
7 Dao động kỹ thuật 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 02/07/2011 27/09/2011
8 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 3 4 D 4 (D) 23/08/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/06/2011 29/09/2011
10 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 25/07/2011 22/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 16/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
13 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 17/09/2011 04/10/2011
14 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2011 06/10/2011
15 Hệ thống tự động thủy khí 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
16 Rô bốt công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
17 Kỹ thuật nhiệt 5 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2012
18 Truyền động điện tự động 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 15/02/2012 08/03/2012
19 PLC 1 10 3.7 9.7 F A 9.7 (A) 23/02/2012 16/03/2012
20 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
21 Cơ điện tử 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2012 10/10/2012
22 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
23 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
24 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 09/10/2012 09/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
26 Cơ lý thuyết 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 24/03/2012 10/04/2012
27 Điện tử công suất 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
28 Cơ điện tử 2 3 5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 07/01/2013 29/01/2013
29 Đồ án môn học cơ điện tử 1 F 1 (F)
30 CADD ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/01/2013 01/02/2013
32 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
33 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
34 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2013
35 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
36 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
37 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
38 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2012
39 Kỹ thuật điện tử 8 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
40 Vật lý 1 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 31/08/2012 24/09/2012
41 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2013
42 Cơ điện tử 2 3 4.5 D 4.5 (D) 09/03/2013
43 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo