Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Xuân Khoa
Mã sinh viên: 0441020189
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2011
3 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
4 Dao động kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
5 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2011
6 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/06/2011 29/09/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/07/2011 22/09/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 8 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2011
10 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
12 Hệ thống tự động thủy khí 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/01/2012 01/03/2012
13 Rô bốt công nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2012
14 Kỹ thuật nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
15 Truyền động điện tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
16 PLC 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 23/02/2012 16/03/2012
17 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
18 Cơ điện tử 1 5 5.4 D 5.4 (D) 06/09/2012
19 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
20 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2012 08/10/2012
21 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 09/10/2012 09/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/09/2012 15/10/2012
23 Cơ điện tử 2 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/01/2013 29/01/2013
24 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
25 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.6 B 7.6 (B) 17/01/2013
26 Công nghệ CNC 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2013
27 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
28 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
29 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.7 D 4.7 (D) 27/05/2013
30 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
31 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2013
32 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.7 ** F ** ** 26/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 19/03/2012
35 Vật lý 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/09/2012 24/09/2012
36 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/03/2013
38 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Cơ điện tử 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo