Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thái Dương
Mã sinh viên: 0441020190
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/08/2011 22/09/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/06/2011 29/09/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 9 A 9 (A) 25/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 30/01/2012 01/03/2012
10 Rô bốt công nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
12 Truyền động điện tự động 0 7 3.2 7.9 F B 7.9 (B) 15/02/2012 08/03/2012
13 PLC 8 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
15 Tiếng anh 5 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2012 05/04/2012
16 Cơ điện tử 1 7 7 B 7 (B) 06/09/2012
17 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
18 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
19 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.3 A 9.3 (A) 09/10/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
21 Cơ điện tử 2 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 07/01/2013 29/01/2013
22 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
23 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 17/01/2013 05/02/2013
24 Công nghệ CNC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2013 01/02/2013
25 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
26 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
27 Công nghệ CAD/ CAM 6 5.6 C 5.6 (C) 27/05/2013
28 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
29 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2013
30 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
31 Cơ điện tử 2 3 4.5 D 4.5 (D) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo