Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Xuân Phong
Mã sinh viên: 0441020181
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 01/02/2012
3 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2012
4 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/10/2012 17/10/2012
5 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4.6 D 4.6 (D) 30/06/2011
6 Thực tập cơ khí cơ bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
7 Dao động kỹ thuật 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 27/09/2011
8 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 23/08/2011 22/09/2011
9 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/06/2011 29/09/2011
10 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/07/2011 22/09/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
12 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
13 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2011
14 Toán ứng dụng 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2011 06/10/2011
15 Hệ thống tự động thủy khí 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 30/01/2012 01/03/2012
16 Rô bốt công nghiệp 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2012 28/02/2012
17 Kỹ thuật nhiệt 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
18 Truyền động điện tự động 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 15/02/2012 08/03/2012
19 PLC 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 23/02/2012 16/03/2012
20 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
21 Cơ điện tử 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
22 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
23 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2012 08/10/2012
24 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 09/10/2012 09/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
26 Điện tử công suất 5 5.2 I D 5.2 (D) 10/04/2012
27 Cơ điện tử 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 29/01/2013
28 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
29 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 17/01/2013 05/02/2013
30 Công nghệ CNC 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2013 01/02/2013
31 Thực tập hàn 6 C 6 (C)
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Công nghệ CAD/ CAM 4 4.7 D 4.7 (D) 27/05/2013
34 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
35 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2013
36 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2012
38 Tiếng anh 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 10/09/2012 15/10/2012
39 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 26/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật điện tử 7 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
41 Vi xử lý và ghép nối máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 08/04/2013
42 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cơ điện tử 2 ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo