Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nghĩa
Mã sinh viên: 0441020142
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
3 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2011
4 Thực tập cơ khí cơ bản 8.8 8.8 A 8.8 (A) 19/10/2011
5 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2011
6 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 23/08/2011 22/09/2011
7 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/06/2011 29/09/2011
8 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 25/07/2011 22/09/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
11 Hệ thống tự động thủy khí 7 7.4 B 7.4 (B) 30/01/2012
12 Rô bốt công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2012
13 Kỹ thuật nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
14 Truyền động điện tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
15 PLC 10 9.5 A 9.5 (A) 23/02/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Cơ điện tử 1 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
18 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
19 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 08/10/2012 08/10/2012
20 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 9 9.3 A 9.3 (A) 09/10/2012
21 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
22 Cơ điện tử 2 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2013 29/01/2013
23 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
24 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
25 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
26 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực tập CNC 9 A 9 (A)
28 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
29 Đồ án tốt nghiệp I (I)
30 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 26/03/2012
32 Cơ điện tử 2 3 5 D 5 (D) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo