Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Đức Anh
Mã sinh viên: 0441020165
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2011
2 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
3 Dao động kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2011
4 Lý thuyết điều khiển tự động (CK) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2011 22/09/2011
5 Điện tử công suất (ĐT) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/06/2011 29/09/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/07/2011 22/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3 5 F D 5 (D) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Hệ thống tự động thủy khí 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2012
10 Rô bốt công nghiệp 7 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2012
11 Kỹ thuật nhiệt 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
12 Truyền động điện tự động 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
13 PLC 1 10 3 9 F A 9 (A) 23/02/2012 16/03/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2012
15 Tiếng anh 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 Cơ điện tử 1 8 7.6 B 7.6 (B) 06/09/2012
17 Máy tự động 1 7 3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
18 Đo lường và điều khiển bằng máy tính ( 2LT+1 TN) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
19 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 7 7.8 B 7.8 (B) 09/10/2012
20 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 2 4.1 D 4.1 (D) 28/09/2012
21 Cơ điện tử 2 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2013 29/01/2013
22 Đồ án môn học cơ điện tử 5 D 5 (D)
23 Dung sai và kỹ thuật đo 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/01/2013 05/02/2013
24 Công nghệ CNC 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 01/02/2013
25 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
26 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
27 Công nghệ CAD/ CAM 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 27/05/2013 18/06/2013
28 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
29 Máy điện và khí cụ điện( CĐT) 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
30 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 9 A 9 (A)
31 Toán ứng dụng 2 ** ** ** (I) 24/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật điện ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 20/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Chi tiết máy 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2012 16/10/2012
35 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ điện tử 2 ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo