Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0441010282
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 27/07/2011
2 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 28/06/2011 05/09/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Sức bền vật liệu 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2011 07/10/2011
11 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2012 ĐPK
13 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
14 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 09/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 12/09/2012 09/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
27 PLC 8 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
29 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7 B 7 (B) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 8 8 B 8 (B) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 07/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo