1
|
1131010412
|
Trần Tuấn
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231190422
|
Vi Tuấn
Anh
|
0
|
7
|
|
3
|
1231190015
|
Trình Ngọc
Châu
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1131020117
|
Lê Trung
Chinh
|
0
|
8
|
|
5
|
1131020109
|
Đỗ Văn
Chính
|
0
|
8
|
|
6
|
1231010262
|
Vũ Văn
Chúc
|
0
|
7
|
|
7
|
1231190471
|
Đặng Quang
Chung
|
0
|
8
|
|
8
|
1231010411
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231030385
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
0
|
6
|
|
10
|
1231190068
|
Tạ Quốc
Cường
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1131030255
|
Vũ Xuân
Cường
|
0
|
7
|
|
12
|
1131190074
|
Nguyễn Trọng
Đại
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131010370
|
Đặng Văn
Đạt
|
5
|
|
|
14
|
1131030249
|
Ngô Văn
Định
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131190224
|
Đàm Minh
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0541010020
|
Đoàn Việt
Đức
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1231010206
|
Trần Văn
Dương
|
0
|
6
|
|
18
|
1231190074
|
Nguyễn Ngọc
Duy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1131010410
|
Nguyễn Văn
Giang
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131010417
|
Trần Văn
Giang
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131010350
|
Nguyễn Văn
Hà
|
4
|
|
|
22
|
1131030063
|
Trần Minh
Hải
|
0
|
6
|
|
23
|
1231190241
|
Vũ Thanh
Hải
|
0
|
6
|
|
24
|
1231030242
|
Vũ Trọng
Hải
|
0
|
6
|
|
25
|
1231190208
|
Dương Đức
Hậu
|
0
|
8
|
|
26
|
1231030451
|
Lê Duy
Hậu
|
0
|
9
|
|
27
|
1231010253
|
Nguyễn Minh
Hậu
|
0
|
5
|
|
28
|
1131010309
|
Vũ Văn
Hậu
|
0
|
6
|
|
29
|
1231010102
|
Lê Văn
Hiệp
|
0
|
7
|
|
30
|
1031030063
|
Mai Đức
Hiệp
|
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|