Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1131010412
Lớp: CĐ CKCT 5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 13/10/2011
3 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 29/07/2011
8 Sức bền vật liệu 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 17/09/2011 18/10/2011
9 CADD 8 8.1 B 8.1 (B) 10/02/2012
10 Công nghệ CAD/CAM 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 7 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2012
12 Đồ án công nghệ CTM 6 6 C 6 (C) 29/02/2012
13 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
14 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/01/2012 09/03/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2012
19 Tiếng anh 4 ** 0 ** 2.1 ** F 2.1 (F) 03/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cơ lý thuyết 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.4 B 7.4 (B) 02/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo