Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Đạt
Mã sinh viên: 1131010370
Lớp: CĐ CKCT 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 26/06/2011
3 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2011
4 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2011 10/10/2011
5 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
6 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 Nguyên lý máy 9 8.9 A 8.9 (A) 17/09/2011
10 CADD 7 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
11 Công nghệ CAD/CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 18/02/2012
12 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2012
13 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
14 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 26/06/2012
18 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2012
19 Hình họa (Cơ khí) 6 6.6 C 6.6 (C) 12/07/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2012
21 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
22 Vật liệu học 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 21/04/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 7 5.3 6.7 D C 6.7 (C) 29/03/2012 17/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo