Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Quốc Cường
Mã sinh viên: 1231190068
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 8.9 8.9 A 8.9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.7 B 7.7 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6 C 6 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 08/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 14/02/2012
17 CADD 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 02/10/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí ** 2 ** 4 ** D 4 (D) 24/09/2012 19/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Trang bị điện 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2012 21/10/2012
25 CADD 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2013 22/10/2013
26 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2011
27 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
28 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
30 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 7 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2013
31 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
32 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
33 Công nghệ CNC 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 31/01/2013 20/03/2013
34 Công nghệ bảo trì 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2013 18/03/2013
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/06/2013 20/06/2013
36 Máy nâng chuyển 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Cơ lý thuyết ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
40 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo