1
|
1231190459
|
Nguyễn Đức
An
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231190057
|
Lê Văn
Bắc
|
0
|
7
|
|
3
|
1231190091
|
Nguyễn Đại
Bằng
|
0
|
9
|
|
4
|
1231190033
|
Nguyễn Quang
Bình
|
0
|
9
|
|
5
|
1231190456
|
Nguyễn Văn
Cầm
|
0
|
9
|
|
6
|
1131190058
|
Ngô Văn
Cảnh
|
4
|
|
|
7
|
1231190015
|
Trình Ngọc
Châu
|
5
|
|
|
8
|
1231190090
|
Nguyễn Công
Chính
|
0
|
9
|
|
9
|
1231190046
|
Đàm Văn
Chức
|
0
|
8
|
|
10
|
1231190029
|
Đào Văn
Chức
|
0
|
8
|
|
11
|
1231190058
|
Nguyễn Văn
Công
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231190055
|
Phạm Văn
Công
|
0
|
8
|
|
13
|
1231190038
|
Nguyễn Đình
Cường
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231190068
|
Tạ Quốc
Cường
|
0
|
9
|
|
15
|
1231190454
|
Đoàn Văn
Cửu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1231190007
|
Hoàng Văn
Đại
|
7
|
|
|
17
|
1231190455
|
Nguyễn Văn
Đại
|
0
|
7
|
|
18
|
1231190086
|
Nguyễn Viết
Đức
|
0
|
7
|
|
19
|
1231190021
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
0
|
7
|
|
20
|
1231190074
|
Nguyễn Ngọc
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231190056
|
Đặng Quang
Giới
|
0
|
8
|
|
22
|
1231190084
|
Đỗ Đình
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231190453
|
Mai Văn
Hảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1131190055
|
Nguyễn Đức
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231190008
|
Vũ Ngọc
Hiếu
|
0
|
9
|
|
26
|
1231190017
|
Hồ Văn
Hoà
|
0
|
9
|
|
27
|
1231190085
|
Vũ Xuân
Hoà
|
0
|
9
|
|
28
|
1231190079
|
Đỗ Quang
Hoan
|
0
|
9
|
|
29
|
1231190064
|
Nguyễn Văn
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1231190053
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|