Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức An
Mã sinh viên: 1231190459
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 I D 4.7 (D) 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 8.9 8.9 A 8.9 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.7 A 8.7 (A)
12 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/10/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2012 19/10/2012
21 Trang bị điện ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 17/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.8 I D 4.8 (D) 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.6 I C 5.6 (C) 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 22/02/2013 21/03/2013
28 Thực tập sửa chữa 6.4 C 6.4 (C)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
30 Công nghệ CNC ** 2 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ CAD/CAM I (I)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 4.8 I D 4.8 (D) 20/06/2013
35 Trang bị điện 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/06/2013 18/06/2013
36 Máy nâng chuyển 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/06/2013 21/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
38 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 11/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Cơ lý thuyết 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 30/08/2012 01/10/2012
41 Tiếng anh 3 0 4 1.7 4.4 F D 4.4 (D) 12/09/2012 22/10/2012
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.2 D 4.2 (D) 02/04/2012
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 1.7 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Cơ lý thuyết 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 29/03/2013 10/04/2013
45 Toán ứng dụng 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2013 14/04/2013
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1.3 F 1.3 (F) 11/09/2013
48 Kỹ thuật điện-điện tử 2 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 05/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Công nghệ CAD/CAM I (I)
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
53 CADD ** ** ** ** 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo