1
|
1231190459
|
Nguyễn Đức
An
|
4
|
|
|
2
|
1131071278
|
Nguyễn Thị Mai
Anh
|
6
|
|
|
3
|
1231050191
|
Hoàng Đình
Ba
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1231030422
|
Nguyễn Văn
Bách
|
5
|
|
|
5
|
1131010096
|
Trịnh Duy
Bằng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231010073
|
Hoàng Tuấn
bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231040183
|
Khuất Duy
Can
|
6
|
|
|
8
|
1231040201
|
Vũ Văn
Chiều
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1231030435
|
Bùi Đình
Cường
|
5
|
|
|
10
|
1231040295
|
Lương Việt
Cường
|
5
|
|
|
11
|
1231190144
|
Nguyễn Thành
Đạt
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1131010246
|
Nguyễn Văn
Đạt
|
6
|
|
|
13
|
1231010066
|
Nguyễn Đình
Định
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231090197
|
Phạm Thị
Định
|
6
|
|
|
15
|
1231010065
|
Nguyễn Văn
Đổi
|
6
|
|
|
16
|
1231010097
|
Bùi Văn
Đông
|
6
|
|
|
17
|
1131020002
|
Nguyễn Văn
Dư
|
8
|
|
|
18
|
1131140020
|
Nguyễn Xuân
Đức
|
4
|
|
|
19
|
1231072248
|
Nguyễn Hải
Đường
|
0
|
7
|
|
20
|
1231090015
|
Nguyễn Văn
Duy
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231090201
|
Nguyễn Thị
Hà
|
6
|
|
|
22
|
1231190084
|
Đỗ Đình
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231072267
|
Nguyễn Thị
Hạnh
|
7
|
|
|
24
|
1231010253
|
Nguyễn Minh
Hậu
|
0
|
|
|
25
|
1231030469
|
Vũ Tài
Hậu
|
6
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1131060014
|
Đoàn Trung
Hiếu
|
2
|
3
|
|
27
|
1231010055
|
Nguyễn Sỹ
Hiếu
|
0
|
0
|
|
28
|
1231050044
|
Trần Đình
Hiếu
|
4
|
|
|
29
|
1131060399
|
Trịnh Thị
Hoa
|
4
|
|
|
30
|
1231070193
|
Thân Thị
Hoài
|
4
|
|
|