Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 1231190144
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Thực tập nguội CB 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2012 28/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy I (I)
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Trang bị điện 4 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 4 5.2 I D 5.2 (D) 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) I (I)
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** I ** ** 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập sửa chữa 2.8 F 2.8 (F)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
29 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 0 F (I)
32 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 7 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 1 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 06/04/2012 23/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo