Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dư
Mã sinh viên: 1131020002
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 KT điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2011
10 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
11 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
14 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Máy tự động 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
17 Rô bốt công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 10/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 06/04/2012
19 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
21 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2012
22 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 02/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo