1
|
1131020030
|
Văn Ngọc
Anh
|
2
|
6
|
|
2
|
1031020006
|
Vương Xuân
Bình
|
0
|
|
|
3
|
1131020109
|
Đỗ Văn
Chính
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1031130104
|
Trần Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1031020062
|
Đỗ Mạnh
Cường
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1131020002
|
Nguyễn Văn
Dư
|
7
|
|
|
7
|
1131020120
|
Lê Trung
Đức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131020058
|
Vũ Văn
Đức
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1131020094
|
Nguyễn Sỹ
Dũng
|
**
|
9
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1131020114
|
Nguyễn Vũ
Hải
|
7
|
|
|
11
|
1131020187
|
Đồng Văn
Hành
|
0
|
8
|
|
12
|
1131020078
|
Vũ Quang
Hiệu
|
0
|
6
|
|
13
|
1131020081
|
Trịnh Ngọc
Hùng
|
1
|
3
|
|
14
|
1231020260
|
Vũ Duy
Khoa
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131020133
|
Lê Đức
Kiên
|
1
|
6
|
|
16
|
1131020024
|
Nguyễn Văn
Linh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1131020005
|
Trịnh Ngọc
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1131020160
|
Phạm Văn
Luân
|
0
|
6
|
|
19
|
1131020046
|
Trần Công
Lý
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131020020
|
Nguyễn Duy
Mạnh
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131020082
|
Vũ Tiến
Mạnh
|
0
|
4
|
|
22
|
1131020195
|
Đỗ Xuân
Nam
|
0
|
7
|
|
23
|
1131020023
|
Nguyễn Tuấn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1031020053
|
Nguyễn Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1131020105
|
Phạm Văn
Phường
|
0
|
8
|
|
26
|
1131020119
|
Trần Hồng
Quân
|
0
|
9
|
|
27
|
1131020041
|
Nguyễn Xuân
Quý
|
2
|
6
|
|
28
|
1131020079
|
Trần Văn
Thanh
|
5
|
|
|
29
|
1131020134
|
Mai Văn
Toan
|
9
|
|
|
30
|
1131020127
|
Bùi Anh
Tuấn
|
0
|
7
|
|