Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Công Lý
Mã sinh viên: 1131020046
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 8 7.3 B 7.3 (B) 11/10/2011
2 Đo lường- cảm biến 0 0 0 0 F F 0 (F) 06/01/2012 28/02/2012
3 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2012
4 CADD 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2011 11/10/2011
5 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2011
6 Truyền động điện tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
7 Điện tử công suất (CĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2011 29/09/2011
8 PLC 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/07/2011 12/07/2011
9 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 08/10/2011 10/10/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
11 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
12 Hóa học 1 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2011 04/10/2011
13 KT điện tử ** 6 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 12/09/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 09/02/2012 08/03/2012
15 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
16 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 03/02/2012 11/03/2012
17 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
18 Máy tự động 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 13/01/2012 13/03/2012
19 Rô bốt công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 6 C 6 (C) 13/02/2012
21 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 D 5 (D) 11/07/2012
23 Hóa học 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/03/2012 18/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo