Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Mạnh
Mã sinh viên: 1131020020
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 ** 5.3 ** D ** 5.3 (D) 30/07/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
5 PLC 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/10/2011 ĐPK
9 PLC I (I)
10 KT điện tử 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 12/09/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cơ điện tử (Mechatronic ) 5 ** 4.8 ** D ** 4.8 (D) 09/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án môn học cơ điện tử 9 A 9 (A)
13 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
14 Máy tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2012
15 Rô bốt công nghiệp 7 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
16 Công nghệ CNC 6 7 5.4 6.1 D C 6.1 (C) 28/06/2012 23/07/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 5.6 C 5.6 (C) 11/07/2012
18 CADD ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 KT điện tử ** ** ** (I) 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo