1
|
1131020092
|
Nông Kim
Chiến
|
0
|
8
|
|
2
|
1031020054
|
Nguyễn Đăng
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1131020034
|
Trần Minh
Công
|
5
|
|
|
4
|
1131020130
|
Nguyễn Văn
Cương
|
0
|
8
|
|
5
|
1131190136
|
Lê Hải
Cường
|
0
|
8
|
|
6
|
1131020159
|
Nguyễn Văn
Cường
|
0
|
8
|
|
7
|
1131190218
|
Hà Văn
Cửu
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131020182
|
Trần Văn
Định
|
0
|
8
|
|
9
|
1131020204
|
Hoàng Văn
Độ
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1131020115
|
Phùng Văn
Đông
|
5
|
|
|
11
|
1131190285
|
Hoàng Nguyên
Đức
|
0
|
8
|
|
12
|
1131020120
|
Lê Trung
Đức
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1231010268
|
Nguyễn Trung
Đức
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1131190322
|
Trần Huy
Dũng
|
0
|
|
|
15
|
1131190202
|
Trịnh Viết
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1131020153
|
Hoàng Xuân
Hải
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1131020155
|
Trịnh Văn
Hải
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1131190271
|
Nguyễn Đắc
Hạnh
|
0
|
|
|
19
|
1131190124
|
Đặng Trung
Hiếu
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131010039
|
Ngô Xuân
Hoàng
|
0
|
|
|
21
|
1131190003
|
Đào Ngọc
Hồi
|
5
|
|
|
22
|
1131020070
|
Nguyễn Văn
Hội
|
0
|
8
|
|
23
|
1131020081
|
Trịnh Ngọc
Hùng
|
3
|
|
|
24
|
1131020103
|
Trần Phùng
Hưng
|
7
|
|
|
25
|
1131020100
|
Vũ
Khanh
|
0
|
8
|
|
26
|
1131010213
|
Nguyễn Khắc
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231010271
|
Nguyễn Văn
Long
|
0
|
2
|
|
28
|
1131020083
|
Phan Thế
Long
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131020160
|
Phạm Văn
Luân
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1131020020
|
Nguyễn Duy
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|