Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Văn Cửu
Mã sinh viên: 1131190218
Lớp: CĐ CĐ 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 4 5.6 C 5.6 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 7 7.4 B 7.4 (B) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
7 Tiếng anh 4 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/07/2011 10/10/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
10 Công nghệ CAD/CAM 2 3 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 18/02/2012 12/04/2012
11 Công nghệ CNC 4 5.4 D 5.4 (D) 15/02/2012
12 Thực tập CNC 6 C 6 (C)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.7 D 4.7 (D) 13/02/2012
14 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập sửa chữa 8.2 B 8.2 (B)
16 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
17 Máy nâng chuyển 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 11/07/2012 19/07/2012
19 CADD ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo