Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 1131020159
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 9 8.8 A 8.8 (A) 05/08/2011
5 PLC 10 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.6 D 4.6 (D) 29/07/2011
9 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
10 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2011
11 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2011
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 09/02/2012 08/03/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử 4 D 4 (D)
14 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 09/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
16 Máy tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
17 Rô bốt công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 13/02/2012
19 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2012
21 CADD 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 27/03/2012 12/04/2012
22 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
23 Cơ khí đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 23/03/2012
24 Kỹ thuật xung số I (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo