Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Định
Mã sinh viên: 1131020182
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 8 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Cơ điện tử (Mechatronic ) 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2012
10 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
11 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
12 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
13 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
14 Rô bốt công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2012
15 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
16 Công nghệ CNC 5 5 4.8 4.8 D D 4.8 (D) 28/06/2012 23/07/2012
17 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 1.2 4.6 F D 4.6 (D) 11/07/2012 19/07/2012
18 CADD 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 27/03/2012 12/04/2012
19 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
20 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 05/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo