Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hải Cường
Mã sinh viên: 1131190136
Lớp: CĐ CĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/07/2011 11/10/2011
2 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
4 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
5 Trang bị điện 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2011 10/10/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2011
10 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2011
12 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2011
13 Công nghệ CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2012
14 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2012
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 5 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
18 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
19 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐ) I (I)
21 CADD 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 27/03/2012 12/04/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo