Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Đông
Mã sinh viên: 1131020115
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 9 8.7 A 8.7 (A) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 9 9 A 9 (A) 05/08/2011
5 PLC 8 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 28/07/2011
9 Kỹ thuật xung số 7 6.9 C 6.9 (C) 13/10/2011
10 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
11 Cơ điện tử (Mechatronic ) 8 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
12 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
13 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
14 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
15 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
16 Rô bốt công nghiệp 9 9 A 9 (A) 10/02/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2012
18 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
19 CADD 5 6.1 C 6.1 (C) 27/03/2012
20 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
21 KT điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
22 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo