1
|
1131020109
|
Đỗ Văn
Chính
|
0
|
7
|
|
2
|
1031020062
|
Đỗ Mạnh
Cường
|
5
|
|
|
3
|
1231020115
|
Đỗ Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1131020115
|
Phùng Văn
Đông
|
5
|
|
|
5
|
1131020120
|
Lê Trung
Đức
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1131020058
|
Vũ Văn
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1131020183
|
Cao Văn
Hoan
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131020006
|
Lý Mạnh
Hùng
|
0
|
7
|
|
9
|
1131020081
|
Trịnh Ngọc
Hùng
|
0
|
6
|
|
10
|
1131020048
|
Đỗ Văn
Khải
|
0
|
6
|
|
11
|
1231020054
|
Hoa Văn
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231030407
|
Lê Tùng
Lâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131020005
|
Trịnh Ngọc
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1131020163
|
Kiều Mạnh
Long
|
0
|
8
|
|
15
|
1131020020
|
Nguyễn Duy
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1131020125
|
Nhữ Văn
Nam
|
0
|
7
|
|
17
|
1131020075
|
Nguyễn Thị
Sen
|
1
|
5
|
|
18
|
1131020124
|
Bùi Văn
Thắng
|
0
|
5
|
|
19
|
1131020026
|
Nguyễn Huy
Thành
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131020128
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
1
|
8
|
|
21
|
1131020027
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
0
|
7
|
|
22
|
1131020188
|
Nguyễn Văn
Tuần
|
0
|
5
|
|
23
|
1131020071
|
Nguyễn Văn
Việt
|
0
|
6
|
|
24
|
1131020164
|
Lưu Tuấn
Vũ
|
0
|
|
|