Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Thành
Mã sinh viên: 1131020026
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
10 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
11 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
12 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
14 Máy tự động 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
15 Rô bốt công nghiệp 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
17 Công nghệ CNC 5 5 4.8 4.8 D D 4.8 (D) 28/06/2012 23/07/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2012
19 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
20 KT điện tử ** 6 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 29/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo