Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhữ Văn Nam
Mã sinh viên: 1131020125
Lớp: CĐ CĐT 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2011
2 Truyền động điện tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/06/2011 10/10/2011
3 Điện tử công suất (CĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
4 PLC 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/07/2011 12/07/2011
5 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Cơ lý thuyết 8 8.1 B 8.1 (B) 17/09/2011
9 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 9 9.1 A 9.1 (A) 17/09/2011
10 Kỹ thuật xung số 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
11 CADD 4 5 D 5 (D) 10/02/2012
12 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/02/2012 08/03/2012
13 Đồ án môn học cơ điện tử 3 F 3 (F)
14 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2012
15 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
16 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
17 Rô bốt công nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/02/2012 08/03/2012
18 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
19 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 28/06/2012
20 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 5 D 5 (D)
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2012
22 KT điện tử 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 29/03/2012 16/04/2012
23 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 05/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo