Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Cường
Mã sinh viên: 1231020115
Lớp: CĐ CĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/10/2011 19/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 4 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 5 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 5.3 I D 5.3 (D) 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 8 B 8 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 14/02/2012 12/03/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 17/02/2012 11/03/2012
13 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 15/01/2012
14 KT điện tử I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
17 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 6 I C 6 (C) 23/10/2012
18 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** (I) 25/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Truyền động điện tự động I (I)
20 Điện tử công suất (CĐT) 4 5 D 5 (D) 01/10/2012
21 PLC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 4 4.4 I D 4.4 (D) 22/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) I (I)
26 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
28 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Máy tự động ** ** I ** ** 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập CNC 0 F (I)
32 KT điện tử 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2012 03/10/2012
33 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
34 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 KT điện tử ** ** ** (I) 29/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo