1
|
1131010386
|
Phạm Văn
Ân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1231020094
|
Hoàng Tuấn
Anh
|
0
|
6
|
|
3
|
1231020287
|
Lê Đức
Anh
|
3
|
|
|
4
|
1231020153
|
Nguyễn Trung
Anh
|
6
|
|
|
5
|
1131010388
|
Lê Văn
ánh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1231020178
|
Lại Thanh
Bình
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1231020151
|
Nguyễn Văn
Cấp
|
7
|
|
|
8
|
1231020164
|
Nguyễn Đức
Chiến
|
8
|
|
|
9
|
1031020054
|
Nguyễn Đăng
Chính
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1231020103
|
Đàm Huy
Cường
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231020115
|
Đỗ Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231020290
|
Lê Mạnh
Cường
|
0
|
7
|
|
13
|
1231020119
|
Nguyễn Văn
Cường
|
0
|
4
|
|
14
|
1231020163
|
Vũ Văn
Cường
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1231020127
|
Phạm Văn
Điều
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1131010138
|
Phan Huy
Đông
|
4
|
|
|
17
|
1231020283
|
Trịnh Văn
Dư
|
2
|
|
|
18
|
1231010268
|
Nguyễn Trung
Đức
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231020122
|
Vương Ngọc
Đức
|
4
|
|
|
20
|
1231020167
|
Bùi Đức
Dũng
|
6
|
|
|
21
|
1231020159
|
Lê Văn
Dũng
|
4
|
|
|
22
|
1231020096
|
Nguyễn Việt
Dũng
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1231020166
|
Nguyễn Tiến
Giang
|
7
|
|
|
24
|
1231020146
|
Cao Văn
Hà
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231020148
|
Vương Văn
Hà
|
7
|
|
|
26
|
1231020180
|
Lã Văn
Hậu
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1231020155
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
5
|
|
|
28
|
1231020108
|
Phạm Văn
Hoan
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1231020286
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
0
|
5
|
|
30
|
1231020160
|
Đỗ ích
Hùng
|
7
|
|
|