Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1231020286
Lớp: CĐ CĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 07/10/2011
3 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 28/10/2011 ĐPK
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 7.8 B 7.8 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 5 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/02/2012 12/03/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/02/2012 11/03/2012
13 Máy điện và khí cụ điện (CĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2012
14 KT điện tử 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 12/02/2012 05/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 2 3 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012
17 Tiếng anh 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 23/02/2013 22/03/2013
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
19 Công nghệ CAD/CAM 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/09/2012 23/10/2012
20 Truyền động điện tự động 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 16/10/2012
21 Điện tử công suất (CĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/10/2012 23/10/2012
22 PLC 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 16/10/2012 16/10/2012
23 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/10/2012 25/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
26 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 29/01/2013 18/03/2013
27 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
28 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/02/2013 15/03/2013
29 Máy tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2013
30 Rô bốt công nghiệp 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 02/02/2013 01/04/2013 ĐPK
31 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 20/02/2013
33 ĐLĐK bằng máy tính 4 5 D 5 (D) 09/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 12/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
36 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2012 02/10/2012
37 KT điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2012 03/10/2012
38 Kỹ thuật điện 7 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2012
39 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2012 01/10/2012
40 Nguyên lý-chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 26/09/2012
41 Sức bền vật liệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 12/04/2012
42 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 05/04/2012
43 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 06/04/2012
44 Cơ lý thuyết 7 7.8 B 7.8 (B) 22/04/2013 ĐPK
45 Toán ứng dụng 1 9 8.5 A 8.5 (A) 03/04/2013
46 Toán ứng dụng 2 9 9.2 A 9.2 (A) 02/04/2013
47 Hóa học 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 22/03/2013 05/04/2013
48 KT điện tử 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/03/2013 13/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo