1
|
1331030265
|
Đỗ Bá
Anh
|
6
|
|
|
2
|
1331020042
|
Nguyễn Tôn Hải
Anh
|
8
|
|
|
3
|
1331190245
|
Lại Đức
Cảnh
|
7
|
|
|
4
|
1331010208
|
Vũ Văn
Cảnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1331030421
|
Giáp Văn
Châm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331010073
|
Nguyễn Trung
Chính
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1331030448
|
Lê Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1331030626
|
Nguyễn Quang
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1331030234
|
Phùng Văn
Công
|
6
|
|
|
10
|
1331010036
|
Nguyễn Minh
Cường
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1331010031
|
Trần Bá
Cường
|
0
|
8
|
|
12
|
1331030508
|
Lâm Ngọc
Đại
|
2
|
|
|
13
|
1331030404
|
Nguyễn Xuân
Dao
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1231010162
|
Nguyễn Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1331030479
|
Nguyễn Tùng
Dương
|
0
|
7
|
|
16
|
1331010086
|
Ngô Công
Hà
|
4
|
|
|
17
|
1231010225
|
Đỗ Mạnh
Hào
|
**
|
8
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1231030455
|
Đặng Đình
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231030092
|
Công Nghĩa
Hiệp
|
8
|
|
|
20
|
1231020286
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
7
|
|
|
21
|
1331010232
|
Vũ Văn
Hoạt
|
6
|
|
|
22
|
1331010046
|
Đỗ Tiến
Hùng
|
7
|
|
|
23
|
1331020162
|
Lê Văn
Hùng
|
6
|
|
|
24
|
1331010259
|
Trần Tiến
Hưng
|
5
|
|
|
25
|
1331010064
|
Lê Đình
Huynh
|
5
|
|
|
26
|
1331030227
|
Nguyễn Trí
Khải
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1331010200
|
Đinh Duy
Khương
|
1
|
8
|
|
28
|
1331010180
|
Đỗ Văn
Khương
|
5
|
|
|
29
|
1331030429
|
Nguyễn Sơn
Lâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1331010186
|
Nguyễn Văn
Lê
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|