Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tùng Dương
Mã sinh viên: 1331030479
Lớp: CĐ ĐL 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 07/04/2012 23/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 4 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
12 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 10/09/2012 31/10/2012 ĐPK
14 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
18 Tin học văn phòng 0 9 3.3 9.3 F A 9.3 (A) 04/02/2013 18/03/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 21/03/2013 ĐPK
20 Cấu tạo ôtô 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2013 13/03/2013
22 Chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 9 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013 ĐPK
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 8 7 B 7 (B) 15/02/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 04/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Tiếng anh 4 I (I)
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/09/2013 14/10/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/09/2013 11/10/2013
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2014 04/03/2014
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2014 13/03/2014 ĐPK
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 10 A 10 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2014
45 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
46 Kỹ thuật điện-điện tử 7 6.7 C 6.7 (C) 10/04/2013 ĐPK
47 Cơ lý thuyết 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/03/2013 10/04/2013
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 11/04/2013 ĐPK
49 Tiếng anh 2 ** 7 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 24/03/2014 24/04/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
51 Tiếng anh 4 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo