Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Chung
Mã sinh viên: 1331030448
Lớp: CĐ ĐL 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 1 3.9 3.2 F F 3.9 (F) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.4 D 4.4 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
7 Vật lý 1 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 17/03/2012 16/04/2012
8 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 12/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2012 21/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 3 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2012
12 Hóa học 1 4 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 7 B 7 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 03/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 4.4 I D 4.4 (D) 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
18 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 3 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 01/02/2013 13/03/2013
22 Chi tiết máy 8 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 08/02/2013 22/03/2013
26 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 20/09/2013
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 7 B 7 (B) 23/01/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 10 A 10 (A)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 5 5.3 D 5.3 (D) 24/05/2014
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 5 D 5 (D)
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo