1
|
1231190459
|
Nguyễn Đức
An
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1331030374
|
Đỗ Thế
Anh
|
4.5
|
|
|
3
|
1431190077
|
Nguyễn Đức
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1331040526
|
Trương Tuấn
Anh
|
4
|
|
|
5
|
1431030031
|
Bùi Văn
Bách
|
1.5
|
3
|
|
6
|
1431030245
|
Lê Xuân
Bách
|
3.5
|
|
|
7
|
1431030188
|
Quản Trọng
Bách
|
0.5
|
9.5
|
|
8
|
1431190110
|
Phạm Ngọc
Ban
|
7.5
|
|
|
9
|
1431030165
|
Bùi Văn
Bình
|
3.5
|
|
|
10
|
1331030448
|
Lê Văn
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1231190244
|
Nguyễn Đức
Chung
|
6
|
|
|
12
|
1331030614
|
Lương Văn
Đại
|
0.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431030157
|
Trần Đình
Đạt
|
5
|
|
|
14
|
1431190078
|
Vũ Quốc
Đạt
|
7
|
|
|
15
|
1431030325
|
Cao Văn
Điện
|
5
|
|
|
16
|
1431030142
|
Nguyễn Kim
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1431030019
|
Nguyễn Kiên
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431190021
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
5
|
|
|
19
|
1431030234
|
Phạm Hữu
Dũng
|
4
|
|
|
20
|
1431030229
|
Đỗ Đức
Dương
|
4
|
|
|
21
|
1431030321
|
Nguyễn Văn
Dương
|
3
|
4.5
|
|
22
|
1431030136
|
Mai Tiến
Duy
|
4.5
|
|
|
23
|
1431010102
|
Phạm Mạnh
Giỏi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331010130
|
Đào Văn
Hà
|
6.5
|
|
|
25
|
1431030070
|
Trần Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431030055
|
Nguyễn Hồng
Hanh
|
6.5
|
|
|
27
|
1431030037
|
Tống Đức
Hanh
|
2
|
9
|
|
28
|
1431010030
|
Trương Khắc
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1431030091
|
Vũ Văn
Kính
|
2.5
|
3.5
|
|
30
|
1431030380
|
Trịnh Đình
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|