Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Chung
Mã sinh viên: 1231190244
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 1 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 03/10/2011 21/10/2011
2 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/10/2011 21/10/2011
7 Thực tập nguội CB 6 6 C 6 (C) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 I C 6.3 (C) 18/10/2011
9 Vật liệu học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015
10 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 1.9 7.2 F B 7.2 (B) 09/02/2012 08/03/2012
12 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
13 Thủy lực đại cương 0 1.3 F 1.3 (F) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử ** 5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2012
16 Tiếng anh 3 3 3.5 I F 3.5 (F) 06/04/2012
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 14/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2013
19 CADD ** ** I ** ** 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Công nghệ chế tạo máy 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2012 17/10/2012
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Trang bị điện ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 21/10/2012
25 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 27/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 CADD ** ** ** (I) 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 1 0 0 F (I) 19/09/2011
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/02/2013 20/03/2013
30 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 22/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực tập sửa chữa 8 B 8 (B)
32 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
33 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ bảo trì 8 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2013
35 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
36 Trang bị điện 1 I (I)
37 Công nghệ CNC ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 09/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/06/2013 20/06/2013
39 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
40 Máy nâng chuyển 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
42 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
43 Vật lý 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/09/2012 02/10/2012
44 Thủy lực đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/09/2012 03/10/2012
45 Nguyên lý máy 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2012
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 1.5 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6 C 6 (C) 22/03/2014
51 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
54 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014
55 Tiếng anh 1 4.5 5 D 5 (D) 26/03/2014
56 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
57 Trang bị điện 3 6 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/04/2013 12/04/2013
58 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo