Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Bình
Mã sinh viên: 1431030165
Lớp: CÐ Ô tô 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 7 B 7 (B) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
10 Hóa học 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
11 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 16/09/2013
13 Thực tập Hàn CB 6.3 C 6.3 (C)
14 Cấu tạo ôtô 1 3 4.8 D 4.8 (D) 26/09/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 18/01/2014
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2014
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
21 Cấu tạo ôtô 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/01/2014 28/02/2014
22 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
24 Tin học văn phòng 4 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2014
25 Chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 18/01/2014
26 Dung sai và kỹ thuật đo 6 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
28 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 4 I (I)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 3 4 D 4 (D) 22/09/2014
32 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2014
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
35 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2015
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
37 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 4 D 4 (D)
38 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2015
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 15/01/2015
41 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 3 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2015
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2015 13/02/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/05/2015
45 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
46 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2014
48 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
49 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/03/2015 25/03/2015
50 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
51 Tiếng anh 4 4.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 28/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 3.5 3.3 4 F D 4 (D) 19/03/2015 02/04/2015
54 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo