1
|
1431030290
|
Lê Thế
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431030028
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1331030092
|
Nguyễn Minh
Bắc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1431030310
|
Nguyễn Văn
Bách
|
0
|
3
|
|
5
|
1431190110
|
Phạm Ngọc
Ban
|
0
|
3.5
|
|
6
|
1431030165
|
Bùi Văn
Bình
|
0
|
4
|
|
7
|
1431030351
|
Trịnh Tiến
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1531190172
|
Vương Văn
Cường
|
3
|
|
|
9
|
1431030015
|
Lê Văn
Đài
|
3
|
|
|
10
|
1431030142
|
Nguyễn Kim
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1431020132
|
Phạm Bá
Đông
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1531030305
|
Đào Văn
Du
|
4
|
|
|
13
|
1431030049
|
Nguyễn Minh
Đức
|
3
|
|
|
14
|
1431010023
|
Nguyễn Văn
Đức
|
1
|
3
|
|
15
|
0541030206
|
Phạm Anh
Đức
|
0
|
7
|
|
16
|
1431030063
|
Phạm Trung
Đức
|
1
|
2.5
|
|
17
|
1431030059
|
Trương Văn
Đức
|
**
|
1.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1331030194
|
Hoàng Văn
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431030234
|
Phạm Hữu
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431030395
|
Trần Quốc
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1431030152
|
Nguyễn Đức
Duy
|
0
|
5
|
|
22
|
1431020118
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1431030011
|
Ngô Tiến
Hà
|
4
|
|
|
24
|
1331020077
|
Đỗ Văn
Hải
|
0
|
4
|
|
25
|
1431010038
|
Nguyễn Thế
Hải
|
3
|
|
|
26
|
1431190115
|
Đặng Văn
Liêm
|
0
|
4
|
|
27
|
1431190151
|
Nguyễn Thành
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1431010090
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
1
|
5
|
|
29
|
1431030041
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
0
|
3.5
|
|
30
|
1431010286
|
Bùi Thanh
Quang
|
0
|
2.5
|
|