Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Hải
Mã sinh viên: 1331020077
Lớp: CĐ CĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
3 Cơ lý thuyết 1 7 3 7 F B 7 (B) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 05/04/2012
8 Sức bền vật liệu 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 24/09/2012 15/10/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
10 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 24/09/2012 31/10/2012 ĐPK
12 Toán ứng dụng 2 10 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 10/10/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2013 18/03/2013
17 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý-chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 25/02/2013
19 KT điện tử 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/01/2013 13/03/2013
20 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2013
21 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2013
22 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
23 Thiết kế mạch điện tử 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/03/2013 11/03/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Truyền động điện tự động 0 2 0.7 2 F F 2 (F) 27/09/2013 15/10/2013
26 Cảm biến và hệ thống đo lường 3 4 D 4 (D) 09/09/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 0 3.5 2.1 4.4 F D 4.4 (D) 30/09/2013 17/10/2013
28 PLC 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2013 09/10/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 25/10/2013 25/10/2013
31 Điện tử công suất (CĐT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
32 Truyền động điện tự động 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2014 06/10/2014
33 Cơ điện tử (Mechatronic ) 1 3.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/02/2014 04/03/2014
34 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Máy tự động 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2014 26/02/2014
38 Rô bốt công nghiệp 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/01/2014 22/02/2014
39 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2014
40 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính (CĐT) 4 5 D 5 (D) 24/05/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.1 C 6.1 (C) 26/05/2014
44 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 24/03/2014
45 Kỹ thuật điện 0.5 1 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 26/03/2014 09/04/2014
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2014 28/09/2014
47 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 29/08/2014 23/09/2014
49 Điện tử công suất (CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 13/03/2015
50 Cảm biến và hệ thống đo lường 1 4.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/03/2015 27/03/2015
51 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 08/03/2015 25/03/2015
52 Điện tử công suất (CĐT) I (I)
53 Vi xử lý và ghép nối máy tính 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 25/03/2014 02/04/2014
54 Vi xử lý và ghép nối máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 1.5 3.9 2.9 F F 3.9 (F) 03/09/2014 30/09/2014
56 Tiếng anh 2 1 6 3.4 6.7 F C 6.7 (C) 17/03/2015 10/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo