| 1 | 1331080030 | Mai Văn
                                                                    An | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1331020042 | Nguyễn Tôn Hải
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1331020130 | Lê Văn
                                                                    Cương | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1331020056 | Nghiêm Văn
                                                                    Duẫn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1431120004 | Ngô Quang
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1431020095 | Trần Xuân
                                                                    Dũng | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1431120022 | Nguyễn Vũ
                                                                    Giáp | ** | 1 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1331020077 | Đỗ Văn
                                                                    Hải | 0 | 2.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1431020059 | Phạm Văn
                                                                    Hiến | 2 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1431020137 | Nguyễn Sỹ
                                                                    Hiếu | 2 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1431020129 | Đỗ Văn
                                                                    Hiểu | 2.5 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 0641080086 | Vũ Đình
                                                                    Hiệu | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1431020112 | Nguyễn Việt
                                                                    Hoà | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1431020108 | Cao Văn
                                                                    Hoàng | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1431020076 | Khổng Huy
                                                                    Hoàng | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1431020046 | Nguyễn Văn
                                                                    Hoàng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1431020105 | Nguyễn Minh
                                                                    Hợp | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1331080009 | Nguyễn Văn
                                                                    Huỳnh | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1431020005 | Ngô Văn
                                                                    Khánh | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1431020007 | Bùi Văn
                                                                    Kiên | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 0641120348 | Phạm Thanh
                                                                    Mai | ** | 2 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1431080002 | Ngô Văn
                                                                    Minh | 2 | 1.5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1331120054 | Nguyễn Công
                                                                    Minh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1331100070 | Lê Thị
                                                                    Nga | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1431120013 | Lê Quang
                                                                    Ninh | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1431020027 | Nguyễn Văn
                                                                    Ninh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1431120045 | Lê Xuân
                                                                    Phong | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1331020141 | Phạm Xuân
                                                                    Phước | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1331020212 | Đỗ Ngọc
                                                                    Thắng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1331080043 | Nguyễn Văn
                                                                    Thắng | 3.5 |  |  |