Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vũ Giáp
Mã sinh viên: 1431120022
Lớp: CÐ HVC 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/03/2013 11/04/2013
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2013
3 Hóa học 1 2 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2013
4 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 14/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
6 Tiếng anh 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/03/2013 16/04/2013
7 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
8 Vật lý 1 1.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 20/09/2013 13/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ kỹ thuật 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2013 15/10/2013
11 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
12 Hoá vô cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 16/09/2013
13 Hoá hữu cơ 4 5 D 5 (D) 08/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 6 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2014
15 Hoá lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2014
16 Hoá phân tích 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2014
17 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/01/2014
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/02/2014 03/03/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2014
22 An toàn lao động 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 18/09/2014 10/10/2014
23 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2014 10/10/2014
24 Hoá kỹ thuật đại cương 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 09/09/2014 06/10/2014
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 31/08/2014 30/09/2014
26 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2014
27 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 25/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 12/09/2014 06/10/2014
29 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2014
30 Công nghệ điện hoá 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 11/12/2014 02/02/2015
31 Hoá phân tích công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2014
32 Thực tập tay nghề (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
33 Hoá phân tích công cụ 0 ** 0.8 ** F ** ** 16/12/2014 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/12/2014 09/02/2015
35 Công nghệ sản xuất phân khoáng 7 7 B 7 (B) 12/12/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 27/01/2015 16/03/2015
37 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/12/2014
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
39 Công nghệ vật liệu vô cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 19/05/2015
40 Công nghệ xi măng 7 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2015
41 Giản đồ pha và động hoá thiết bị ** ** ** (I) 16/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Công nghệ điện hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 19/05/2015
43 Hoá phân tích công cụ 3.5 4 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 20/05/2015 01/06/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
45 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 16/03/2014
46 Tin học văn phòng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2014
47 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 18/03/2014
48 Quy hoạch tuyến tính 8 7 B 7 (B) 01/09/2014
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/08/2014
50 Kỹ thuật điện ** 1 ** 2 ** F 2 (F) 29/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 12/03/2015
52 Hoá phân tích công cụ 8.5 8 B 8 (B) 21/09/2015
53 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo